Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
いかれる
Âm Hán Việt của いかれる là "ikareru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] か [ka] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いかれる là いかれる [ikareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いか・れる [動ラ下一]《「行かれる」の意から》 1人に先を越される。してやられる。「またしてもやつに—・れてしまった」 2用をなさなくなる。だめになる。「テレビが—・れる」 3頭の働き・考え方などがまともでなくなる。「少し—・れているんじゃないか」「—・れた服装」 4心をうばわれる。夢中になる。「一目で彼女に—・れてしまった」 Similar words: 壊れる故障損壊