Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) い( i ) い( i ) 加( gia ) 減( giảm )
Âm Hán Việt của いい加減 là "i i gia giảm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
い [i ] い [i ] 加 [gia ] 減 [giảm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của いい加減 là いいかげん [iikagen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いい‐かげん【▽好い加減】 読み方:いいかげん 《一》[形動][文][ナリ] 1仕事を最後までやり遂げずに途中で投げ出すさま。投げやり。おざなり。無責任。「—なやり方」「—な人」→出鱈目(でたらめ)[用法] 2相当な程度に達しているので、ほどほどのところで終わってほしいさま。「—に雨もやんでほしい」「冗談は—でやめてくれ」 《二》[副]かなり。相当。「—いやになった」「—飽きがきた」 《三》[連語]程よい程度。手ごろ。適当。「—の湯」「小物をしまうのに—の大きさの箱」[アクセント] 《一》 《二》はイーカゲン、 《三》はイーカゲン。 #よい‐かげん【▽好い加減】 読み方:よいかげん [形動][文][ナリ]「いいかげん 《一》」に同じ。「—に返答をして置いたが」〈鉄腸・花間鶯〉Similar words :中位 中庸 程好い 適当 程良い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vừa đủ, hợp lý, đủ tốt, tạm được, đại khái