Âm Hán Việt của あざ笑う là "aza tiếu u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. あ [a] ざ [za] 笑 [tiếu] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của あざ笑う là あざわらう [azawarau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あざ‐わら・う〔‐わらふ〕【▽嘲笑う】 読み方:あざわらう [動ワ五(ハ四)] 1人をばかにして笑う。せせら笑う。あざけり笑う。嘲笑(ちょうしょう)する。「人の失敗を—・う」 2大声で笑う。「翁二人見かはして—・ふ」〈大鏡・序〉 Similar words: 嘲謔揶揄からかう嗤笑冷笑