Kanji Version 13
logo

  

  

quyết, quých [Chinese font]   →Tra cách viết của 鴂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
quyết
phồn thể

Từ điển phổ thông
chim bách thiệt (kêu được trăm thứ tiếng)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “quyết” , “quyết” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ninh quyết chim ninh quyết.
② Một âm là quých. Cùng nghĩa với chữ quyết .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim bách thanh, chim đồ tể. Cv. . Cg.
Từ ghép
đề quyết

quých
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Ninh quyết chim ninh quyết.
② Một âm là quých. Cùng nghĩa với chữ quyết .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典