Kanji Version 13
logo

  

  

ma [Chinese font]   →Tra cách viết của 饝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
ma
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bánh bột
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh bột.
Từ điển Thiều Chửu
① Người phương bắc gọi thứ bánh bột to là ma ma .
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bánh bột hấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng địa phương bắc Trung Hoa, chỉ cái bánh. Cũng gọi là Ma ma .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典