郑 trịnh →Tra cách viết của 郑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 邑 (2 nét)
Ý nghĩa:
trịnh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Trịnh
2. họ Trịnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄭
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trịnh trọng;
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
Từ ghép 1
trịnh trọng 郑仲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典