Kanji Version 13
logo

  

  

triệt  →Tra cách viết của 辙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
triệt
giản thể

Từ điển phổ thông
vết bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vết xe, vết, lối: Lại đi theo vết xe cũ; Men theo lối cũ;
② Vần (trong lời ca, tuồng, kịch): Xuôi vần; Mười ba vần (trong lời ca, tuồng, kịch);
③ (khn) Cách, biện pháp: Không có cách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典