Kanji Version 13
logo

  

  

thí  →Tra cách viết của 试 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
thí
giản thể

Từ điển phổ thông
1. thử, thử nghiệm
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thử: Dùng thử; Thử xem sao;
② Thi, so sánh, kiểm nghiệm: Thi miệng; Đề thi, câu hỏi thi; Nơi (trường) thi; Thi đợt đầu;
③ (văn) Dùng;
④ (văn) Nếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
thường thí

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典