Kanji Version 13
logo

  

  

miểu, sao  →Tra cách viết của 訬 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét)
Ý nghĩa:
miểu
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao lớn — Một âm là Sao. Xem Sao.

sao
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấy nhiễu, làm lộn xộn — Mạnh mẽ, mau lẹ — Một âm là Miểu. Xem Miểu.
Từ ghép 1
sao khinh

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典