Kanji Version 13
logo

  

  

dật [Chinese font]   →Tra cách viết của 袟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
dật
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trật” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trật .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).

trật
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bao thơ. Phong bì — Vỏ kiếm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典