Kanji Version 13
logo

  

  

du [Chinese font]   →Tra cách viết của 萸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây du
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thù du” : xem “thù” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thù du cây thù du. Có ba thứ, một thứ gọi là ngô thù du dùng làm thuốc, một thứ gọi là thực thù du dùng pha đồ ăn, một thứ gọi là sơn thù du .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Thù du , vần Thù.
Từ ghép
ngô thù du • ngô thù du • sơn thù du • thù du • thực thù du



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典