Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 苡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: phù dĩ )
2. (xem: ý dĩ )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dĩ” .
2. (Danh) § Xem “ý dĩ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phầu dĩ cỏ phầu dĩ (Coix lacryma-jobi). Cũng viết là .
② Ý dĩ một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng, tục gọi là ý mễ , dùng nấu cháo ăn và làm thuốc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cây có hạt dùng làm lương thực hoặc làm thuốc (Coix lacryma-jobi). Xem [yìyê], [fóuyê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ý dĩ .
Từ ghép
phù dĩ • ý dĩ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典