Kanji Version 13
logo

  

  

tuệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 篲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
tuệ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sao chổi
2. cái chổi
3. quét
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chổi. § Cũng viết là . ◇Thái Bình Quảng Kí : “Kiến gia chi đồng bộc, ủng tuệ vu đình” , (Thuần Vu Phần ) Thấy tôi tớ nhà, cầm chổi ở ngoài sân.
2. (Động) Quét.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chổi, chổi tre.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuệ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典