Kanji Version 13
logo

  

  

trĩ [Chinese font]   →Tra cách viết của 穉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
trĩ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lúa non
2. trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “trĩ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trĩ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Trĩ , .
Từ ghép
trĩ xỉ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典