Kanji Version 13
logo

  

  

oan [Chinese font]   →Tra cách viết của 眢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
oan
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con ngươi lõm vào
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Con ngươi mắt khô, mắt không sáng.
2. (Tính) Khô, không có nước. ◎Như: “oan tỉnh” giếng khô, giếng bỏ hoang.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngươi dọp lõm vào.
② Giếng khô không nước gọi là oan tỉnh .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắt khô lõm vào (không thấy đường);
② Khô cạn (không có nước): Giếng khô.
Từ ghép
oan tỉnh

uyên
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt mờ, không thấy rõ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典