Kanji Version 13
logo

  

  

toan [Chinese font]   →Tra cách viết của 痠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
toan
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tê, ê ẩm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ê ẩm, mỏi, nhức. ◎Như: “yêu toan” lưng nhức mỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ê, như toan thống đau ê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rêm mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đau đớn.
Từ ghép
toan thống



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典