Kanji Version 13
logo

  

  

phích [Chinese font]   →Tra cách viết của 澼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
phích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
giặt, tẩy trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Bình phích” : xem “bình” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bình phích tiếng giặt sợi trên mặt nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trôi nổi bập bềnh trên mặt nước.

tịch
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【】bình tịch [píngpì] Tẩy (bông tơ);
② Nước trong ruột.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典