淆 hào [Chinese font] 淆 →Tra cách viết của 淆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hào
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lẫn lộn, rối loạn, hỗn tạp
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Tạp loạn, hỗn loạn.
2. (Động) Làm cho lẫn lộn, làm rối loạn. ◎Như: “hỗn hào thị thính” 混淆視聽 làm lẫn lộn trắng đen, quấy phá, tung hỏa mù.
Từ điển Thiều Chửu
① Lẫn lộn, rối loạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lẫn lộn, rối loạn, hỗn tạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lẫn lộn nhiều thứ — Đục, nói về nước lẫn lộn chất bẩn.
Từ ghép
hỗn hào 混淆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典