Kanji Version 13
logo

  

  

khinh  →Tra cách viết của 氢 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
khinh
giản thể

Từ điển phổ thông
khinh khí, khí hidro
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của .
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Khinh khí, hydro (Hydrogenium, kí hiệu H).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 2
khinh khí • trọng khinh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典