Kanji Version 13
logo

  

  

sanh [Chinese font]   →Tra cách viết của 檉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
sanh
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây sanh (như cây liễu)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một cây loài liễu. § Còn gọi là “quán âm liễu” .
2. (Danh) Tên đất xưa, một ấp của nhà Tống thời Xuân Thu. Nền cũ ở vào tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Cây sanh, một cây về loài cây liễu, một tên là cây quán âm liễu .
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây liễu bách. Cg. [guàn yin liư].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thời Xuân Thu, tỉnh Hà Nam.
Từ ghép
sanh liễu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典