Kanji Version 13
logo

  

  

kiểm  →Tra cách viết của 检 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
kiểm
giản thể

Từ điển phổ thông
kiểm tra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tra, kiểm tra: Bảng tra chữ Hán;
② Kiềm chế (sự cẩn thận, chăm chú trong cử chỉ, lời nói, giao thiệp): Đi đứng mất ý tứ; Ăn nói không kiềm chế;
③ Như (bộ );
④ Kiểm điểm;
⑤ Hạn chế, điều tiết;
⑥ (văn) Khuôn mẫu;
⑦ [Jiăn] (Họ) Kiểm.
Từ ghép 6
kiểm duyệt • kiểm điểm • kiểm nghiệm • kiểm sát • kiểm tra • kiểm trắc




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典