Kanji Version 13
logo

  

  

lão [Chinese font]   →Tra cách viết của 栳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lão
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái giỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “khảo lão” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khảo lão cái giỏ, một thứ đan bằng tre hay bằng cành liễu để đựng đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [kăolăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khảo lão : Cái giỏ đan bằng cành liễu, để đựng đồ vật.
Từ ghép
khảo lão



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典