敁 điêm [Chinese font] 敁 →Tra cách viết của 敁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
điêm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: điêm xuyết 敁敪)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Điêm xuyết” 敁敪: (1) dùng tay ước lượng một vật nặng nhẹ. (2) cân nhắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiêm xuyết 敁敪 cân nhắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhấc, nâng lên: 敁敁這有多重 Nhấc xem nặng nhẹ ra sao?; 敁敠 Cân nhắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Điêm suỷ 敁揣.
Từ ghép
điêm suỷ 敁揣 • điêm xuyết 敁敪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典