Kanji Version 13
logo

  

  

hoàng [Chinese font]   →Tra cách viết của 惶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hoàng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sợ hãi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sợ hãi. ◎Như: “vô nhâm hoàng tủng” sợ hãi khôn xiết.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợ hãi. Như vô nhâm hoàng tủng sợ hãi khôn xiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hoảng, hoảng hốt, sợ hãi: Kinh hoảng; Sợ hãi khôn xiết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi. Thí dụ: Kinh hoàng.
Từ ghép
hoàng khủng • kinh hoàng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典