Kanji Version 13
logo

  

  

trửu [Chinese font]   →Tra cách viết của 帚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
chửu
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chổi. ◎Như: “trúc trửu” trổi tre.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chổi, cái dùng để quét để giặt rửa đều gọi là chửu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chổi để quét nhà.
Từ ghép
ác chửu

trửu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái chổi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chổi. ◎Như: “trúc trửu” trổi tre.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chổi, cái dùng để quét để giặt rửa đều gọi là chửu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chổi: Chổi tre.
Từ ghép
điều trửu • tảo trửu • tảo trửu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典