Kanji Version 13
logo

  

  

tuân [Chinese font]   →Tra cách viết của 峋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
tuân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: lân tuân )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Lân tuân” : xem “lân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lân tuân chỗ sườn núi chập trùng hom hỏm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [línxún].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi dốc lên từng bậc một.
Từ ghép
lân tuân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典