Kanji Version 13
logo

  

  

khuynh  →Tra cách viết của 倾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
khuynh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. nghiêng
2. đè úp
3. dốc hết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 4
khuynh đảo • khuynh hướng • khuynh tà • khuynh thính




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典