Kanji Version 13
logo

  

  

sản  →Tra cách viết của 产 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 亠 (2 nét)
Ý nghĩa:
sản
giản thể

Từ điển phổ thông
sinh đẻ
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “sản” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sinh đẻ: Đẻ non; Cá đẻ trứng;
② Sản xuất: 沿 Vùng ven biển sản xuất tôm cá;
③ Của cải: Tài sản; Gia tài;
④ Sản phẩm: Thổ sản; Đặc sản;
⑤ (văn) Một loại âm nhạc.
Từ ghép 3
cộng sản • tư sản • tư sản




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典