诱 dụ →Tra cách viết của 诱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
dụ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dỗ dành
2. dẫn dụ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dụ dỗ, cám dỗ, dẫn dụ, nhử: 誘敵深入 Nhử địch vào sâu; 循循善誘 Khéo dẫn dụ dần; 引誘良家子弟 Dụ dỗ con em nhà lương thiện;
② Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn: 誘人的景色 Cảnh sắc hấp dẫn;
③ Khuyên dỗ, dạy dỗ: 循循善誘 Khuyên bảo dạy dỗ khéo léo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典