Kanji Version 13
logo

  

  

啓 khải  →Tra cách viết của 啓 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: ケイ
Ý nghĩa:
vén, mở, disclose

khải [Chinese font]   →Tra cách viết của 啓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khải
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
Từ điển trích dẫn
1. § Như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Mở, như khải môn mở cửa tỏ ý mình ra, cũng gọi là khải.
② Khải xử yên nghỉ.
③ Bầy giải, như khải sự bầy giải công việc. Tơ bồi cũng gọi là thư khải .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khải .

khởi
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典