啓 khải →Tra cách viết của 啓 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: ケイ
Ý nghĩa:
vén, mở, disclose
啓 khải [Chinese font] 啓 →Tra cách viết của 啓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khải
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
Từ điển trích dẫn
1. § Như chữ 啟.
Từ điển Thiều Chửu
① Mở, như khải môn 啟門 mở cửa tỏ ý mình ra, cũng gọi là khải.
② Khải xử 啟處 yên nghỉ.
③ Bầy giải, như khải sự 啟事 bầy giải công việc. Tơ bồi cũng gọi là thư khải 書啟.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khải 啟.
khởi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典