Need convert a toneless Vietnamese word to a proper one, e.g. "tu dien" to "từ điển"? →Tool↗
Example 1: Long lanh đáy nước in trời, Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng <= Click to copy this
Example 2: Này bạn thân ơi số kiếp nhân sinh chỉ là cõi tạm trần gian <= Click to copy this
Example 3: Cao nguyên thủy xuất sơn hà cải, Chiến địa phong lai thảo mộc tinh <= Click to copy this
Example 4: Anh đi anh nhớ quê nhà, Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương, Nhớ ai dãi nắng dầm sương, Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao. <= Click to copy this
Example 5: Mộ giang bình bất động, Xuân hoa mãn chính khai, Lưu ba tương nguyệt khứ, Triều thủy đới tinh lai. <= Click to copy this
Report error
Từ điển chữ Tôm (詞典字'蝦') ★ チュトム辞書 ★ Version 6
Convert Vietnamese to kanji (maximum length: 200).
Example 1: Long lanh đáy nước in trời, Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng <= Click to copy this
Example 2: Này bạn thân ơi số kiếp nhân sinh chỉ là cõi tạm trần gian <= Click to copy this
Example 3: Cao nguyên thủy xuất sơn hà cải, Chiến địa phong lai thảo mộc tinh <= Click to copy this
Example 4: Anh đi anh nhớ quê nhà, Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương, Nhớ ai dãi nắng dầm sương, Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao. <= Click to copy this
Example 5: Mộ giang bình bất động, Xuân hoa mãn chính khai, Lưu ba tương nguyệt khứ, Triều thủy đới tinh lai. <= Click to copy this
Report error
Tip: A syllable in Proper Case (e.g. "Nam" instead of lower case "nam" or upper case "NAM") in middle of a sentence will be preferrably matched to a "true" kanji - Chinese character without any Tôm mark or with ` (grave) for alternative Vietnamese reading or with ° for Cantonese reading - and considered as a name.
Mẹo: Âm tiết được viết hoa chữ cái đầu ở giữa câu sẽ được ưu tiên chuyển thành Hán tự chuẩn (không phải chữ Tôm) và được coi là tên riêng. Hãy viết hoa chữ cái đầu để chuyển thành chữ Hán chuẩn hoặc tên riêng, để tra tên nam thì "〇 nam" hoặc "〇 male/男", tên nữ "〇 nữ" hoặc "〇 female/女", ví dụ "Thanh Phương male, Thanh Phương female".
Introduction to Chữ Tôm Dictionary (New Nôm Dictionary): This project is to convert all Vietnamese syllables into their meanings in kanji forms (Chinese character), so people who don't know Vietnamese can guess the meaning, while Vietnamese people can easily learn about kanji characters.
〇 (kanji without any mark): Kanji that exists in Vietnamese language. Example: 世 thế, 界 giới.
〇' (kanji with single quote): Syllable that borrows the meaning of kanji 〇. Example: 長 trường → 長' dài (long), 短 đoản → 短' ngắn.
〇" (kanji with double quote): Syllable that borrows the meaning of kanji 〇 when 〇' is allocated to another syllable. Example: 球 cầu → 球' bóng (ball, Northern dialect), 球" banh (ball, Southern dialect).
〇` (grave mark): Another Vietnamese reading of kanji 〇 that has multiple readings; or Vietnamese reading that is originated from original Han reading but slightly changed and treated as Vietnamese tongue. Example: 長 trường, 長` trưởng; 宝 bảo, 宝` bửu; 鳳 phượng, 鳳` phụng.
〇° (circle mark): Borrows kanji's original reading with a little change for place name, etc., or Cantonese way of reading in Vietnamese language, or just the third Vietnamese syllable to borrow the meaning of kanji 〇. Example: 車 xa → 車° xế (Cantonese Vietnamese reading for 車), 壌° Nẵng (province Đà Nẵng), 的° Đéc (Sa Đéc, place name), 帯 đới (zone) → 帯° đai (band).
〇‟ (reversed double quote): Syllable that only exists in phrase (does not stand alone), or syllable that expresses nuance for the word it forms. Example: long lanh 光‟彩‟, lung linh 瓏‟玲‟. Reading of 〇‟ MAY VARY according to the phrase it forms: dở ẹc 拙'極‟, lạ hoắc 異'極‟.
ゝ or ゞ: Left syllable of reduplication word (từ láy). Example: lanh lảnh ゞ朗‟; lèm bèm ゝ[bèm].
〱 or 〲: Right syllable of reduplication word (từ láy).
ゝ‟〇‟: Borrowing kanji 〇's meaning to form reduplication word (畳語, từ láy). Example: lanh lảnh ゞ朗‟.
ゝ°〇°: Forming onomatopoeic word (擬声語, từ tượng thanh) etc. from Vietnamese reading of kanji 〇 (with a little change if neccessary). Example: gõ chan chát 叩'ゝ°鍘° borrowing 鍘's Vietnamese reading (trát).
〇~: Misspeling etc. Example: đậu hủ 豆腐 (right spelling) → đậu hũ 豆腐°~ (wrong spelling).
ヽ or ヾ: Reduplication to show roughness/making light of. Example: nước niếc 水'ヽ, người yêu người iếc 人'愛'人'ヾ.
〃 or 〃°: Reduplication of another reduplication (từ láy). Example: lèm bà lèm bèm = lèm 〃 lèm bèm (majority), lằng nha lằng nhằng = lằng 〃° lằng nhằng (minority).
〇 (kanji without any mark): Kanji that exists in Vietnamese language. Example: 世 thế, 界 giới.
〇' (kanji with single quote): Syllable that borrows the meaning of kanji 〇. Example: 長 trường → 長' dài (long), 短 đoản → 短' ngắn.
〇" (kanji with double quote): Syllable that borrows the meaning of kanji 〇 when 〇' is allocated to another syllable. Example: 球 cầu → 球' bóng (ball, Northern dialect), 球" banh (ball, Southern dialect).
〇` (grave mark): Another Vietnamese reading of kanji 〇 that has multiple readings; or Vietnamese reading that is originated from original Han reading but slightly changed and treated as Vietnamese tongue. Example: 長 trường, 長` trưởng; 宝 bảo, 宝` bửu; 鳳 phượng, 鳳` phụng.
〇° (circle mark): Borrows kanji's original reading with a little change for place name, etc., or Cantonese way of reading in Vietnamese language, or just the third Vietnamese syllable to borrow the meaning of kanji 〇. Example: 車 xa → 車° xế (Cantonese Vietnamese reading for 車), 壌° Nẵng (province Đà Nẵng), 的° Đéc (Sa Đéc, place name), 帯 đới (zone) → 帯° đai (band).
〇‟ (reversed double quote): Syllable that only exists in phrase (does not stand alone), or syllable that expresses nuance for the word it forms. Example: long lanh 光‟彩‟, lung linh 瓏‟玲‟. Reading of 〇‟ MAY VARY according to the phrase it forms: dở ẹc 拙'極‟, lạ hoắc 異'極‟.
ゝ or ゞ: Left syllable of reduplication word (từ láy). Example: lanh lảnh ゞ朗‟; lèm bèm ゝ[bèm].
〱 or 〲: Right syllable of reduplication word (từ láy).
ゝ‟〇‟: Borrowing kanji 〇's meaning to form reduplication word (畳語, từ láy). Example: lanh lảnh ゞ朗‟.
ゝ°〇°: Forming onomatopoeic word (擬声語, từ tượng thanh) etc. from Vietnamese reading of kanji 〇 (with a little change if neccessary). Example: gõ chan chát 叩'ゝ°鍘° borrowing 鍘's Vietnamese reading (trát).
〇~: Misspeling etc. Example: đậu hủ 豆腐 (right spelling) → đậu hũ 豆腐°~ (wrong spelling).
ヽ or ヾ: Reduplication to show roughness/making light of. Example: nước niếc 水'ヽ, người yêu người iếc 人'愛'人'ヾ.
〃 or 〃°: Reduplication of another reduplication (từ láy). Example: lèm bà lèm bèm = lèm 〃 lèm bèm (majority), lằng nha lằng nhằng = lằng 〃° lằng nhằng (minority).