Smart Look Up Version 13
logo

     
Convert word form (uncheck → recheck to set current as original form) or

    

Japanese Dictionary

-Hide content
white
音節:white
発音:hwáit
[形](whit・er;whit・est)
1 〈物が〉白い(解説的語義)
白色の;〈人・髪が〉白髪の;〈植物が〉白い花をつける,〈樹木(の樹皮)が〉白っぽい
・a white dress
白いドレス
・snow [pure] white hair
真っ白の髪
・a white Christmas [winter]
雪のクリスマス[冬]
1a 〔通例限定〕((英))〈コーヒー・紅茶が〉ミルク[クリーム]入りの(⇔black);〈パンが〉白い,〈小麦などが〉精白された
1b 〈紙などが〉白紙の,何も書いて[印刷して]いない;余白の,空欄の
・Fill in the white space(s) below.
下の空欄に記入せよ
2 〈人が〉白人の;〈地区などが〉白人の住む
2a 〈人・顔が〉(感情・病気などで)青白い,蒼そう白の,血の気の失せた≪with,from≫;〈感情が〉(青ざめるほど)激しい
・turn white with fear [anger]
恐怖[怒り]で青ざめる
3 〈物が〉色のついていない(解説的語義)
〈水・ガラスなどが〉無色の,透明な;〈光が〉白色の;〈ワインなどが〉白の(⇔red),〈肉が〉淡い色の(◆牛肉・羊肉などの red meat に対して,鶏・ウサギ・子牛など肉の色);〈血球が〉赤くない;((歴史上))(政治的に)極度に保守的な,反共の(⇔red)
・a white glass
透明ガラス
4 (道徳的に)潔白な(解説的語義)
けがれのない;〈うそなどが〉悪意のない
・one's white childhood
無垢な子ども時代
・He is white and pure without sin.
彼はけがれなく潔白だ
whiteの慣用句・イディオム
whiter than white
〈人が〉道徳的にまったく正しい,清廉潔白な
━━[名]
1 U白,白色,白さ
1a UC白絵の具,白色顔料;(卵の)白身;C(目の)白目,(ビリヤードなどの)白玉;U白い服,〔~s〕(テニスなどの)白の運動着,(海軍の)制服,(洗濯の)白い衣類;上等の小麦粉;〔通例~s〕(印刷物の)余白
・tennis whites
白いテニス着
・The bride wore white.
花嫁は白いドレスを着た
2 C白人(⇔black);《昆虫》シロチョウ;〔W-〕純白種のブタ
3 UC白ワイン
4 〔通例the ~〕標的の5番目[一番外側]の輪;標的の中心部;〔W-〕(チェス・チェッカーで)白いこまの人;C〔しばしばW-〕反動主義者,王党員
━━[動]他((古))…を白くする,白く塗る
whiteの慣用句・イディオム
white out
((特に米))
1 他〈人の視界を〉消す;〈雪が〉〈行事などを〉中止させる
1a 自〈視界が〉(閃光で)消える,〈人が〉目がくらむ
2 他〈誤りを〉修正液で消す;〈顔に〉メイクする

English-Vietnamese Dictionary

-Hide content
White
Cách phát âm: /wai:t/
Thông dụng
Tính từ
Trắng, bạch, bạc
■white hair
・tóc bạc
Tái mét, xanh nhợt, trắng bệch
■to turn (go) white
・tái đi, nhợt nhạt
・to bleed white
・lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt
・to be as white as a sheet
・xanh như tàu lá
Trong, không màu sắc (nước, không khí...)
(nghĩa bóng) ngây thơ, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội
■to have white hands
・có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lương thiện
(chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phản cách mạng, phản động
Danh từ
Màu trắng
Sắc tái, sự tái nhợt
■her face was a deadly white
・mặt cô ta tái nhợt di như thây ma
Vải trắng, quần áo trắng, đồ trắng
■to be dressed in white
・mặc đồ trắng
Lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)
■the white of an egg
・lòng trắng trứng
・the white of the eye
・tròng trắng mắt
Bột trắng (mì, đại mạch...)
Người da trắng
(y học) khí hư
Cấu trúc từ
white elephant
■voi trắng
・ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm
to show the white feather
Xem feather・ white light
■ánh sáng mặt trời
・ (nghĩa bóng) nhận xét khách quan
white war
■chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
while witch
■thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
Hình thái từ
・so sánh hơn : whiter
・so sánh nhất : the whitest
Chuyên ngành
Toán & tin
trắng, màu trắng
Xây dựng
sơn trắng
Điện lạnh
màu trắng
Kỹ thuật chung
bột trắng
■lithopone white
・bột trắng litôpôn
・Paris white
・bột trắng Pari
・zinc white
・bột trắng kẽm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
・achromatic , achromic , alabaster , ashen , blanched , bleached , bloodless , chalky , clear , fair , frosted , ghastly , hoary , immaculate , ivory , light , milky , neutral , pallid , pasty , pearly , silver , silvery , snowy , transparent , wan , waxen , albescent , albino , albumen , ashy , blank , candent , candescent , canescent , caucasian , clean , color , colorless , etiolate , etiolated , grayed , hoar , impassioned , innocent , marmoreal , pale , palliate , pure , spotless
Từ trái nghĩa
adjective
・black , dark , dirty

Mark Name Dictionary

*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=