
Japanese Dictionary
-Hide contentteam
音節:team
発音:tíːm
[名]C
1 〔集合的に;単複両扱い〕仲間,組,団,(競技などの)チーム(◆個々の構成員を考えるときは複数扱い)
・a team of twelve scientists
12人の科学者チーム
・in teams of two
2人一組で
・play on [((英))in] the team
チームの一員としてプレーする
・make the team
((米))チームのメンバーに選ばれる
2 (すき・そりなどにつけた)一連の馬[牛];車とそれを引く(一組の)動物;(ショー出演の)一組の動物
━━[動]
1 他〈人などを〉チームにまとめる
1a 自(…と)協力[協同]する(up,together)≪with≫
2 他〈牛・馬などを〉一連にする[にして車につなぐ];…を一連の動物で運ぶ[引く];自一連の動物を御す[駆る]
3 他〈色などを〉(…と)調和させる;自〈色などが〉(…と)調和する(up)≪with≫
語源
[原義は「家族,子孫」]
English-Vietnamese Dictionary
-Hide content
Team
Cách phát âm: /ti:m/
Thông dụng
Danh từ
・Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)
■a football team
・một đội bóng
・team spirit
・tinh thần đồng đội
・Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau)
■a sales team
・tổ bán hàng
・Cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, cái cày..)
Ngoại động từ
・Thắng (ngựa...) vào xe
・Hợp thành đội, hợp thành tổ
Nội động từ
・( + up) ( with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)
Hình Thái Từ
・Ved : Teamed
・Ving: Teaming
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
・Tổ, đội, nhóm
Cơ khí & công trình
・tổ (công nhân)
Xây dựng
・đội (công nhân)
Kỹ thuật chung
・đội
・nhóm
■CERT (ComputerEmergency Response Team)
・nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
・team programming
・lập trình theo nhóm
・tổ
Kinh tế
・chở hàng bằng xe tải
・đội
・ê-kíp
・tổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
・noun
・aggregation , band , body , bunch , club , company , contingent , duo , faction , foursome , gang , lineup , organization , outfit , pair , partners , party , rig , sect , set , side , span , squad , stable , string , tandem , trio , troop , troupe , unit , workers , yoke , corps , crew , detachment , alliance , associate , association , ball club , brood , carriage , clique , coalition , collaborate
Từ trái nghĩa
・noun
・individual , teammate
Mark Name Dictionary
*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=