Smart Look Up Version 13
logo

     
Convert word form (uncheck → recheck to set current as original form) or

    

Japanese Dictionary

-Hide content
spin
音節:spin
発音:spín
大学入試レベル
過去形
spun,((古))span
過去分詞
spun
[動](spun /spʌ́n/,((古))span /spǽn/;spun;~・ning)【回転】
1 他〈物を〉(軸を中心に)くるくる回す,回転させる
・spin the roulette wheel
ルーレット盤を回す
1a 他((英))〈洗濯物などを〉ドラムを回して脱水する
1b 他自〈車・人などを[が]〉くるっと向きを変える(around)
・He spun his car around.
彼は車をスピンさせて向きを変えた
・He spun around and glared at me.
彼はくるりと振り向いて私をにらみつけた
2 自〈物が〉回転する,〈車輪などが〉空転する
・The earth spins on its axis.
地球は自転する
2a 自〈飛行機が〉きりもみ降下する
2b 自〈人・車などが〉走る,(…を)疾走する(away)≪past,by,along≫
・The car spun by me.
車がそばを通り過ぎた
2c 自〈頭などが〉くらくらする,めまいがする;〈部屋が〉ぐるぐる回る
・Her head spun.
彼女はめまいがした
3【糸を紡ぐ】 他〈糸などを〉(羊毛・綿などから)紡ぐ≪from,out of≫;〈糸などを〉紡いで(…に)する≪into≫
3a 他〈羊毛・綿などを〉(糸などに)紡ぐ≪into≫
3b 他〈クモ・カイコなどが〉〈糸を〉吐く;〈巣・まゆなどを〉糸を吐いて作る
3c 【話を紡ぐ】他〈話などを〉(長々と)紡ぎ出す,作り出す;〈情報などを〉都合よく変える,操作する
・spin a story [a tale]
想像も混ぜて長々と話す
4 【時間】他〈活動・時間などを〉むだにし続ける(out);自〈時間などが〉どんどん過ぎていく(away)
spinの慣用句・イディオム
spin off
1 他〈物を〉(副産物として)生み出す,派生させる
2 他〈会社などを〉(…から)分社化する;自〈会社が〉(…から)分離独立する≪from≫
spin out
1 他((英))〈事を〉必要以上に引き伸ばす,〈金・食物などを〉(…の間)できるだけ長くもたせる≪over≫
2 自〈車・運転手が〉コントロールを失ってスピンする
━━[名]
1 CU回転させる[する]こと,回転,(惑星などの)自転,(ボール・車などの)スピン
・a spin axis
回転軸
・put a spin on a tennis ball
テニスボールにスピンをかける
1a C((略式))(車などでを)転がすこと,ドライブ
・go for a spin
ドライブする
2 C((英))(洗濯物などの)脱水
・give ... a spin
…を脱水する
2a C(飛行機の)きりもみ降下;(活動などの)急激な不調,急落,下落
・go into a spin
きりもみ状態になる
2b 〔a ~〕めまいがすること,混乱状態
・be in a (flat) spin
とても混乱している
・Her mind went into a spin.
彼女は動揺した
3 CU(情報などを)都合よくねじ曲げること,操作,(独自の)解釈
・spin control
情報操作
・put a political spin on ...
…に政治的な解釈を加える

English-Vietnamese Dictionary

-Hide content
Spin
Spin">Spin
Nghe phát âm




Thông dụng
Danh từ
Sự quay tròn, sự xoay tròn
Động tác bổ nhào quay
(hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn
(thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê)
(thông tục) sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo loanh quanh (bằng xe đạp, thuyền...)
■to go for a spin
・đi dạo chơi; đi bơi thuyền
・in a (flat) spin
・trong một trạng thái hoảng sợ, trong một trạng thái bối rối
Ngoại động từ .spun; (từ cổ,nghĩa cổ) .span; .spun
Quay (tơ)
Chăng (tơ), kéo (kén)
Tiện (bằng máy)
Xe (sợi, chỉ)
■she spins goat's hair into wool
・cô ấy xe lông dê lại thành sợi len
Làm quay tròn, đánh cho quay (con quay, người nào); làm lảo đảo
■he spun the wheel of his bicycle
・anh ta quay cái bánh xe đạp
・to send somebody spinning
・đánh ai lảo đảo
(từ lóng) đánh hỏng (thí sinh)
Nội động từ
Xe chỉ, xe tơ
Chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm)
Câu cá bằng mồi quay
Quay tròn, lộn vòng; lảo đảo
Làm nghề xe sợi, giải trí bằng việc xe sợi
■I enjoy spinning
・tôi thích thú việc xe sợi
Lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)
(+ along) lướt đi
■to spin out
・kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)
(thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được ( crickê)
■spin (somebody) a yarn
・thêu dệt; kể một câu chuyện để lừa ai
hình thái từ
・ past : spun/span
・ PP : spun
Chuyên ngành
Toán & tin
sự xoắn
Vật lý
spin
■nuclear spin
・(vật lý) spin hạt nhân
Cơ - Điện tử
Spin, sự quay, sự lượn xoáy,(v) quay, xoay
Cơ khí & công trình
chăng dây
sự quay nhanh
sự xe (dây cáp)
trượt bánh xe
Dệt may
kéo tơ
Giao thông & vận tải
sự thất tốc nghiêng
Xây dựng
sự bện (cáp)
Điện tử & viễn thông
sự quay quanh
Kỹ thuật chung
bện
kéo sợi
quay
■dual-spin technique
・kỹ thuật quay đôi
・dual-spin technique
・kỹ thuật quay kép
・Electron Spin Resonance (ESR)
・cộng hưởng tự quay vòng điện tử
・flat spin
・phép quay phẳng
・gyro spin motor
・động cơ con quay
・main spin axis
・trục quay chính
・no spin differential
・vi sai chống tự quay
・spin etching
・sự khắc axit quay
・spin etching
・sự khắc mòn quay
・spin on glass (SPG)
・phủ (màng) kiểu quay nhanh
・spin pack
・bộ phận đặt vòng quay
・spin rate monitor
・bộ phận đo tốc độ quay
・spin stabilization
・sự ổ định bằng hiệu ứng (con quay hồi chuyển)
・spin stabilization
・sự ổn định quay
・spin transverse axis inertia ratio
・tỉ số mômen quán tính quanh trục quay
・spin welding
・hàn quay
・spin-axis
・trục quay riêng
・spin-scan camera
・máy ảnh quay quét tròn
・spin-up
・sự quay tròn
・spin-up jet
・động cơ quay quanh
・velocity of spin
・tốc độ quay
spin
Giải thích VN: Momen xung lượng riêng của vi hạt.■electron spin
・spin (của) electron
・electron spin resonance (ESR)
・sự cộng hưởng spin điện tử
・flat spin
・spin phẳng
・flat spin recovery
・đầu ra của đèn spin phẳng
・half-integral spin
・spin bán nguyên
・i-spin
・spin đồng vị
・integral spin
・spin nguyên
・intrinsic spin
・spin riêng
・isobaric spin
・spin đồng vị
・isotopic spin
・spin đồng vị
・nuclear spin
・spin hạt nhân
・odd-even spin
・spin lẻ-chẵn
・odd-odd spin
・spin lẻ-lẻ
・plane of spin
・mặt spin
・spin angular momentum
・mômen xung lượng spin
・spin density wave
・sóng mật độ spin
・spin density wave fluctuation
・thăng giáng sóng mật độ spin
・spin density wave satellites
・vệ tinh (của) sóng mật độ spin
・spin density wave states
・trạng thái sóng mật độ spin
・spin dependence
・phụ thuộc spin
・spin echo
・tiếng vọng spin
・spin effect
・hiệu ứng spin
・spin exchange force
・lực trao đổi spin
・spin flip
・đảo spin
・spin flipping
・đảo spin
・spin glass
・thủy tinh spin
・spin glass transition
・chuyển pha thủy tinh spin
・spin lattice relaxation
・hồi phục mạng spin
・spin lattice relaxation
・quá trình hồi phục mạng spin
・spin ordering
・sắp xếp trật tự spin
・spin quantum number
・lượng tử số spin
・spin representation
・biểu diễn spin
・spin valve
・van spin
・spin wave
・sóng spin
・spin wave function
・hàm sóng spin
・spin-orbit coupling
・liên kết spin-quỹ đạo
・spin-orbit coupling energy
・năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
・spin-orbit coupling energy
・năng lượng tương tác spin-quỹ đạo
・spin-orbit splitting
・tách vạch (do tương tác) spin-quỹ đạo
・spin-polarized hydrogen
・hyđro phân cực spin
・spin-space
・không gian spin
・spin-spin relaxation
・hồi phục spin-spin
・spin-spin relaxation
・quá trình hồi phục spin-spin
・spin-spin splitting
・tách vạch (do tương tác) spin-spin
・total spin quantum number
・lượng tử số spin toàn phần
sự bện
sự lượn xoáy
■spin-down
・sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ)
・spin-up
・sự lượn xoáy lên (tàu vũ trụ)
sự quay
■spin-up
・sự quay tròn
sự quay trượt
sự xoắn
■cable spin
・sự xoắn dây cáp
sự xoay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
・circuit , gyration , revolution , roll , rotation , spiral , turn , twist , whirl , ride , run
verb
・gyrate , gyre , oscillate , pendulate , pirouette , purl , reel , revolve , rotate , spiral , swim , turn , twirl , twist , wheel , whirl , draw out , elongate , extend , prolong , prolongate , protract , stretch , swirl , birl , drive , narrate , revolution , ride , roll , trundle
Từ trái nghĩa
noun
・immobility , inaction , inactivity
verb
・stand , steady

Mark Name Dictionary

*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=