
Japanese Dictionary
-Hide contentshop
音節:shop
発音:ʃάp | ʃɔ́p
[名]
1 C((特に英))(物品を販売する)店(解説的語義)
商店,(大型店舗内の)売場(((米))store)(◆((英))では shop は一般的な「店」,store は百貨店などの「大型店舗」;((米))では store は一般的な「店」,shop は「専門店」)
・The shop is open from Monday to Friday.
その店は月曜から金曜まで開いている
・The shop is closed today.
その店は今日は閉まっている[休みだ]
・a souvenir shop
みやげもの屋
1a 〔the [a] ~〕((英略式))(店での)買い物(解説的語義)
買い出し(shopping)
・do [take on] the weekly shop
週1回分の買い出しをする[引き受ける]
2 C(製造・修理・サービスなどを提供する)店舗(解説的語義)
仕事[作業]場,工場(の部署),工作室[場],工房;((略式))職場
・a blacksmith's [repair] shop
鍛冶屋[修理屋]
2a U((米))技術[工作](の授業)(shop class)
・learn woodworking in shop
木工を技術の授業で習う
shopの慣用句・イディオム
all over the shop
((英略式))散らかって;混乱して
close up shop
((米略式))(時間がきて)店を閉める;廃業する
hit the shops
〈商品が〉(大量に)発売になる
mind the shop
((英))(一時的に)店番をする;仕事に専念する
set up shop
((略式))開業する,事業を始める
shut up shop
((英略式))=close up SHOP
talk shop
((略式))(時・場所を選ばず)自分たちの仕事[職業,専門]の話ばかりする
━━[動](~ped;~・ping)
1 自〈人が〉(店で)ショッピングをする≪at,in≫,(物品を)買い求める≪for≫,(店を)見て回る≪around≫;他((米略式))〈店(の商品)を〉見て歩く
・shop for clothes
服を買う
・go [be out] shopping at the mall
ショッピングモールへ買い物に出かける
1a 自(人・物を)探して回る(around)≪for≫
・shop (around) for someone with expertise
専門家を探す
2 自(株式・保険などを)買い求める,(…に)投資[出資]する≪for≫
3 他((主に英略式))〈人(の情報)を〉(警察などに)売り渡す,密告する,垂れ込む≪to≫;((方言))〈人を〉逮捕する,投獄する
語源
[原義は「小屋」]
English-Vietnamese Dictionary
-Hide content
Shop
Cách phát âm: /ʃɔp/
Thông dụng
Danh từ
・Cửa hàng, cửa hiệu (như) store
・Phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop
・(thông tục) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
■to set up shop
・bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh
・to shut up shop
・thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu
■I have looked for it all over the shop
・tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi
・my books are all over the shop
・sách của tôi lung tung cả lên
・Mọi nơi, mọi chỗ
・Giấu nghề nghiệp
Nội động từ
・Đi mua hàng, đi chợ (thường) go shopping
・Cung cấp tài liệu, tin tức về (ai) (nhất là cho cảnh sát)
Ngoại động từ
・(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đến (cửa hàng) để mua hàng
■shopping the stores looking for bargains
・đi các cửa hàng để khảo giá
・(từ lóng) bỏ tù, bắt giam
■shop around (for something)
・(thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)
Cấu trúc từ
・ all over the shop
■trong tình trạng lộn xộn; lung tung khắp mọi nơi
・ to come to the wrong shop
■hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
・ to sink the shop
■không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
・ to talk shop
■nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
・ set up shop
■bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh
Hình Thái Từ
・Ved : Shopped
・Ving: Shopping
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
・công đoạn
■core shop
・công đoạn làm thao
・molding shop
・công đoạn làm khuôn
・sand shop
・công đoạn chuẩn bị cát (làm khuôn)
・nhà máy
・phân xưởng
Giải thích EN: A general term for any relatively small building or facility where a specific type of work is done, especially manual work.Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ những toàn nhà nhỏ hoặc các cơ sở diễn ra các công việc cụ thể, đặc biệt là công việc tay chân.■abutting shop
・các phân xưởng bên
・abutting shop
・các phân xưởng cận
・adjusting shop
・phân xưởng lắp ráp
・assembly shop
・phân xưởng lắp ráp
・auxiliary shop
・phân xưởng phụ
・axle-turning shop
・phân xưởng tiện trục
・blacksmith's shop
・phân xưởng rèn
・blank production shop
・phân xưởng chuẩn bị phôi
・blast-furnace shop
・phân xưởng lò cao
・blast-furnace shop
・phân xưởng luyện gang
・body shop
・phân xưởng thùng xe
・boiler shop
・phân xưởng nồi hơi
・casting shop
・phân xưởng đúc
・cold-stamping shop
・phân xưởng dập nguội
・composition shop
・phân xưởng tổng hợp
・concentration shop
・phân xưởng làm giàu quặng
・concentration shop
・phân xưởng tuyển khoáng
・crushing shop
・phân xưởng nghiền
・cutting shop
・phân xưởng đánh bóng
・cutting shop
・phân xưởng mài sắc
・drop shop
・phân xưởng rèn
・engineering shop
・phân xưởng cơ khí
・erecting shop
・phân xưởng lắp ráp
・fermentation and salting shop
・phân xưởng muối lên men
・fitting shop
・phân xưởng lắp ráp
・fitting shop
・phân xưởng nguội
・forge shop
・phân xưởng rèn
・forging shop
・phân xưởng rèn
・furnace shop
・phân xưởng lò đốt
・grinding shop
・phân xưởng mài láng
・hammer shop
・phân xưởng rèn
・machine shop
・phân xưởng cơ khí
・main shop
・gian chính của phân xưởng
・mix developing shop
・phân xưởng gia công hàng loạt
・molding shop
・phân xưởng làm khuôn
・one-off shop
・phân xưởng riêng biệt
・overhaul shop
・phân xưởng sửa chữa
・oxygen converter shop
・phân xưởng, lò chuyên thổi ôxi
・packing shop
・phân xưởng đóng gói
・paint shop
・phân xưởng sơn
・paint shop
・phân xưởng sơn vẽ
・pattern (maker's) shop
・phân xưởng mộc mẫu
・pattern-shop
・phân xưởng đúc
・planing shop
・phân xưởng bào
・plater'sshop
・phân xưởng mạ (đóng tầu)
・polishing shop
・phân xưởng đánh bóng
・polishing shop
・phân xưởng mài láng
・polishing shop
・phân xưởng mài sắc
・preparation shop
・phân xưởng chuẩn bị
・repairing shop
・phân xưởng sửa chữa
・riveting shop
・phân xưởng (đinh) tán
・roasting shop
・phân xưởng nung
・service (work) shop
・phân xưởng sửa chữa
・shop transport
・vận chuyển trong phân xưởng
・slabbing shop
・phân xưởng cán thô
・smith's shop
・phân xưởng rèn
・sorting shop
・phân xưởng phân loại
・straightening shop
・phân xưởng hoàn thiện (thép cán)
・straightening shop
・phân xưởng nắn thẳng (thép cán)
・toolmaker's shop
・phân xưởng dụng cụ
・turning shop
・phân xưởng tiện
・upgrading shop
・phân xưởng làm giàu quặng
・upgrading shop
・phân xưởng tuyển khoáng
・welding shop
・phân xưởng hàn
・woodworking shop
・phân xưởng gỗ
Kinh tế
・chỗ làm việc
・cơ quan
・cơ sở
・công xưởng
■dues shop
・công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn
・shop floor
・công xưởng sản xuất
・shop office expenses
・chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
・shop steward
・đại biểu công xưởng
・sweatshop (sweat-shop)
・công xưởng bóc lột công nhân tàn tệ
・union shop
・công xưởng, xí nghiệp khép kín
・cửa hàng
■bucket shop
・cửa hàng (hãng) lừa đảo
・buy-and-sell shop
・cửa hàng đồ cũ (ở New York)
・chain shop
・cửa hàng liên nhánh
・closed shop
・cửa hàng đóng kín
・co-operative shop (store)
・cửa hàng hợp tác
・corner shop
・cửa hàng nhỏ gần khu nhà ở
・crash selling shop
・cửa hàng hạ giá
・cut-price shop/story
・cửa hàng bán hạ giá
・day-and-night shop
・cửa hàng bán suốt (ngày đêm)
・do-it yourself shop
・cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà)
・duty-free shop
・cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...)
・duty-free shop
・cửa hàng miễn thuế quan
・exhibition shop
・cửa hàng trưng bày
・fancy shop
・cửa hàng xa sỉ phẩm
・furniture shop
・cửa hàng trang trí nội thất
・gift shop
・cửa hàng quà tặng
・grocery shop
・cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm
・head shop
・cửa hàng chính
・high-street shop
・các cửa hàng
・jumble shop
・cửa hàng đồ tạp
・jumble shop
・cửa hàng đồ tạp (giá rẻ)
・junk shop
・cửa hàng bán đồ cũ phế thải
・junk-shop
・cửa hàng bán đồ cũ
・junk-shop
・cửa hàng đồng nát
・junk-shop
・cửa hàng tầm tầm
・middle shop middle way
・cửa hàng trung gian
・mobile shop
・cửa hàng lưu động
・motorcycle shop
・cửa hàng xe (gắn máy)
・multiple shop
・cửa hàng có nhiều chi nhánh
・one-price shop
・cửa hàng bán giá độc nhất
・one-price shop
・cửa hàng một giá
・open shop
・cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
・reject shop
・cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm
・reject shop
・cửa hàng bán đồ phế thải
・reject shop
・cửa hàng phế phẩm
・second-hand shop
・cửa hàng bán đồ cũ
・sex shop
・cửa hàng đồ dùng tính dục
・shop assistant
・người bán hàng (ở cửa hàng)
・shop assistant
・nhân viên của hàng
・shop assistant
・nhân viên cửa hàng
・shop management
・quản lý cửa hàng
・shop of old standing
・cửa hàng có tiếng lâu đời
・shop sign
・bảng hiệu cửa hàng
・shop traffic
・sự buôn bán trong cửa hàng
・shop without (going) shopping
・cửa hàng giao tận nhà
・shop without (going) shopping
・cửa hàng khỏi đi mua
・shoplifting (shop-lifting)
・việc trà trộn ăn cắp ở cửa hàng
・show-shop
・của hàng bán triển lãm
・show-shop
・cửa hàng bán triển lãm
・specialist shop
・cửa hàng chuyên doanh
・speciality shop
・cửa hàng chuyên doanh
・specialty shop
・cửa hàng chuyên doanh
・stationery shop
・cửa hàng văn phòng phẩm
・swag-shop
・cửa hàng bán đồ ăn cắp
・swag-shop
・cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu
・swag-shop
・cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp
・taka-way shop
・cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về)
・take-away shop
・cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về
・tallyshop (tallyshop)
・cửa hàng bán trả dần
・tallyshop (tally-shop)
・cửa hàng bán trả góp
・tobacco shop
・cửa hàng chuyên doanh thuốc lá
・travelling articles shop
・cửa hàng đồ dùng du lịch
・unisex shop
・cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ
・wholesale shop
・cửa hàng bán sỉ
・women and children articles shop
・cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em
・cửa hiệu
■open shop
・cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
・up-market shop
・cửa hiệu hàng cao
・up-market shop
・cửa hiệu hàng giá cao
・đến cửa hiệu mua đồ
・đi chợ
・đi mua hàng
・người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ
・người tiến dẫn
・phân xưởng
■assembly shop
・phân xưởng lắp ráp
・development shop
・phân xưởng sản xuất thử
・machine shop
・phân xưởng máy
・maintenance shop
・phân xưởng bảo trì
・maintenance shop
・phân xưởng duy tu
・manufacturing shop
・phân xưởng chế tạo, sản xuất
・sausage making shop
・phân xưởng giò
・shop floor
・phân xưởng sản xuất
・shop floor worker
・công nhân phân xưởng
・shop foreman
・quản đốc phân xưởng
・shop management
・quản lý (phân) xưởng
・shop office expenses
・chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
・quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)
・sở
・tiệm
■pawnshop (pawnshop)
・nhà, hiệu, tiệm cầm đồ
・second-hand shop
・tiệm buôn đồ cũ
・shopkeeper (shopkeeper)
・chủ tiệm (nhỏ)
・tied shop
・cửa tiệm bị ràng buộc
・tobacconists shop
・tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ
・trường sở
・xưởng sửa chữa
■machine shop (machine-shop)
・xưởng sửa chữa máy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
・noun
・boutique , chain , deli , department store , emporium , five-and-dime , market , mill , outlet , showroom , stand , store , supermarket
・verb
・buy , go shopping , hunt for , look for , market , purchase , try to buy , boutique , browse , business , emporium , factory , hunt , mart , office , outlet , plant , store , studio , workplace
Từ trái nghĩa
・verb
・sell
Mark Name Dictionary
*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=