Smart Look Up Version 13
logo

     
Convert word form (uncheck → recheck to set current as original form) or

    

Japanese Dictionary

-Hide content
ON
音節:ON
Old Norse
on
音節:on
発音:ən, n;((強))άn, ɔ́ːn | ɔ́n
onの主な意味前

1 …の表面に接触して
2〈体・物〉で支えて
3〈活動〉の進行中で
4〈対象〉に影響して
◆「接触して」が中心義.空間的な接触から「…で支えて」と時間的な接触「…の進行中で」へ,さらに影響が対象に及ぶ「…に影響して」に広がる.
━━[前]【接触】
1 【表面】〈人・物〉の表面に接触して(解説的語義)
…の上に,…にくっついて,…の身につけて,((略式))〈現金など〉を所持して,携帯して
・paintings on the wall
壁の絵画
・a fly on the ceiling
天井のハエ
・Is there a water supply on the island?
その島には水道がありますか
・Keep the door on the chain.
戸に鎖をかけておいてください
・kiss a person on the cheek
ほほにキスをする
・Keep a steady eye on them.
彼らを絶えず見張っておけ
・I don't have any money on me.
今持ち合わせがない
1a 【境界】〈場所〉の境に接して(解説的語義)
…に沿って,…に面して,…の側に
・a house on the river [the avenue]
川[通り]に面した家
・on the south (of the city)
(町の)南端[南側]に
・You'll see the station on your left.
左側に駅が見えるよ
1b 【利用】〈乗り物など〉に乗って(解説的語義)
…に乗り込んで,…を利用して,…にまたがって;…で,…を使って
・travel [get] on the ferry [the train, the bus, the plane]
フェリー[列車,バス,飛行機]で旅行する[に乗る](◆car,taxi,helicopterなどは狭い空間が意識されてinを用いる)
・ride on a horse [a bike, a train]
馬[バイク,列車]に乗る
・go on a bicycle [a bus, foot]
自転車[バス,徒歩]で行く
・talk on the phone
電話で話す
・play a tune on the guitar
ギターで1曲ひく
1c 【記録】〈物〉に記されて(解説的語義)
〈リスト・名簿など〉に載って,〈書類など〉に書かれて,〈CDなど〉に記録されて,〈物・体など〉に現れて;〈組織など〉のメンバーで,〈クラスなど〉を受講して
・He was included on the honors list.
彼は叙勲者名簿に含まれていた
・songs on the disc
ディスクに記録された曲
・all students on the course
その科目の全受講生
・He was on the committee.
彼は委員会に所属していた
・Whose side are you on?
あなたはどっちの味方なの
1d 【話題】…に関して(解説的語義)
…のテーマで,…について(◆about より on のほうが専門的;密着度が高い)
・a book on international relations
国際関係に関する本
・the views on the issue
その争点に関する見解
1e 【時間】…の日に(解説的語義)
〈日・曜日〉に,…に(◆特定の日・その朝・晩など),〈時間・予定〉どおりに,〈出来事〉の時に;((形式))〈到着など〉のすぐあとに,〔on doing〕…するとすぐに;(時間的に)…に近づいて,ほとんど…
・on Sunday [May 5(th)]
日曜日[5月5日]に(◆新聞などではしばしばonを省略)
・on the morning of 10(th) September
9月10日の朝に
・on time [schedule]
時間[予定]どおりに
・news on the hour
定時のニュース
・cash with order or cash on delivery
代金は注文時払いか着払い
・on one's return to the U.K.
英国へ戻り次第
・On arriving home, we watched the football match.
家に着くとすぐに,そのサッカーの試合を見た
2【支え】 【支持】〈体・物など〉で支えて(解説的語義)
…を支えにして,〈手足など〉を使って,…を軸にして
・on (one's) hands and knees
よつんばいで
・walk on crutches
松葉づえで歩く
・lie on one's back [stomach, face]
仰向け[腹ばい,うつぶせ]になる
2a 【依存】〈人・物など〉に頼って(解説的語義)
〈食料・収入など〉を支えにして,〈人など〉を当てにして,〈薬など〉を服用して;((略式))〈人・店〉のおごりで
・live on rice
米を常食とする
・live on a pension
年金で生活する
・They are counting on you.
彼らは君に頼っている
・be on the pill
ピルを服用している
・What's he on?
あいつは何やってんだ(◆薬物でもやっていそうな異常な行動に対して)
・The drinks are on me [the house].
飲み物は私[店]のおごりだ
2b 【基礎】〈物・事〉に基づいて(解説的語義)
…を根拠に,〈指示・考えなど〉に従って,〈根拠・条件など〉で,…と比較して;…の得点で
・on my advice
私の忠告に従って
・on charges of murder
殺人罪で
・on condition that ...
…という条件で
・be based on ...
…に基づいて
・compete on an equal basis
対等に競う
・Prices were slightly down on last year.
物価は昨年と比べて少し下落した
3【進行】 【活動中】〈活動・行為など〉の進行中で(解説的語義)
…の最中の,活動[継続]中で,…に乗り出して;〔on the+形容詞;副詞的に〕…の状態で
・on business [vacation]
出張[休暇]で
・now on sale
ただ今発売中で
・be on fire
燃えている
・go on a trip [a diet]
旅に出る[ダイエットする]
・be on the increase
増加中
・be on the go [move]
動き回る
・embark on economic reform
経済改革に乗り出す
・on the alert
油断[抜け目]なく
3a 【使用中】〈機器など〉を使って(解説的語義)
…に接続して,〈テレビ・ラジオなど〉で,〈燃料・動力源〉を使って;((英))〈電話番号〉に(((米))at)
・on (the) TV [the radio]
テレビ[ラジオ]で
・play a tune on the piano
ピアノで曲を弾く
・She's on the phone now.
彼女は今通話中です
・This new bus runs on electricity.
この新型バスは電気で走る
・You can contact me on the number.
私への連絡はその番号で
4【対象】 【影響】…に影響して(解説的語義)
…に作用して,及ぼして,対して,向かって
・English influence on Japanese
日本語に対する英語の影響
・an attack on a fortress
要塞への攻撃
・raise the tax on tobacco
タバコ税を上げる
・pull a gun on him
彼に銃を突きつける
4a 【悪影響】((主に略式))…に不利になって(解説的語義)
…が困ったことに,…に対して,被害を受けて[与えて]
・play a joke on ...
…をからかう
・hang up on a person
電話を一方的に切る[切られる]
・She died on me.
彼女に先立たれてしまった
・He shut the door on her.
彼は彼女の鼻先でピシャリとドアをしめた
━━[副]〔時に形容詞的に〕【接触】
1 上に,表面に,身につけて,(きっちり)はまって,しまって;つけ加えて(⇔off)
・have a hat on
帽子をかぶる
・put the lid back on
ふたをしっかりしめる
・put the kettle on
やかんを火にかける
・add on ten
10を加える
1a (乗り物に)乗って,離れずに,しっかり,くっついて
・The train came, and I got on.
列車が来たので乗った
・Hold on. The road is bumpy.
でこぼこ道だからしっかりつかまって
1b (名簿などに)載って,書かれて,印刷されて
・a list with my own name on
私の名前が載っているリスト
1c 《野球》ベース上の,塁上の;《クリケット》(打者の)左側の(⇔off)
2【進行】 (人・出来事などが)活動[進行,継続]中で,先へ,(前に)進んで,続けて,どんどん,ずっと;当番で,(出演の)出番で
・on and on
延々[長々]と
・walk on
歩き続ける
・go [carry, keep] on (with ...)
(…を)し続ける
・The war was still on.
戦争はまだ続いている
・What's on tonight?
今夜は何をやってるの(◆テレビなど)
・On with the show!
番組はまだ続きます
2a (機械・器具などが)使用[作動]中で,ついて
・turn on the gas
ガスをつける
・The heat is on.
暖房がついている
・Who left all the lights on?
だれが電気を消さなかったの
2b (時間が)経過して,…後に,以来,以降
・from then on
それ以後
・Five years on, their marriage ended.
5年後,彼らは離婚した
onの慣用句・イディオム
be (just) not on
((英略式))〈物・事が〉受け入れがたい,ありえないことだ
be [go, keep] on about A
((英略式))Aについて長々[だらだら]と話し続ける
・What are you on about?
なぜぶつぶつ言っているのだ,何が気に入らないのだ
be [go, keep] on at A
((英略式))A(人)に(…について/…するように)うるさく言う,文句を言う≪about/to do≫
be on for A
((略式))A(物)が欲しい,A(事)がしたい
be on to A
((略式))
1 A(人)と接触する,連絡をとる
2 A(真相・たくらみなど)をよく知っている,Aに気づいている;A(人)の気持ちを承知している
3 A(人)をとがめる,Aにがみがみ言う
have something [anything, a lot] on
((略式))すること[予定]が(たくさん)ある
on and off
⇒OFF and on
on to
⇒onto
You're on.
((略式))よし(受けて立つ)(◆賭かけ[競争]を持ちかけられて)
what be A on about?
((英略式))A(人)が何を言いたいのかわからない
[コーパス]動+on
(1) go (2) come (3) hang (4) get (5) carry (6) put (7) hold (8) move (9) keep (10) take
◆on の「接している」という意味から「ずっと続いて」というニュアンスがそれぞれの動詞に添えられる.
━━[名]〔the ~〕《クリケット》(打者の)左前方(⇔off)

English-Vietnamese Dictionary

-Hide content
On
Cách phát âm: /on/
Thông dụng
Giới từ
Trên, ở trên
■a book on the table
・quyển sách ở trên bàn
・to float on the water
・nổi trên mặt nước
Mang theo (người)
■have you a match on you?
・anh có mang theo hộp diêm không?
Ở sát, ở ven
■towns on the frontiers
・những thành phố ven biên giới
・trees on each side of the streets
・các cây ven mỗi bên đường
Dựa trên, dựa vào, căn cứ vào
■a statement founded on fact
・một lời tuyên bố dựa trên sự kiện
・it is clear on the evidence
・dựa trên bằng chứng điều đó là rõ ràng
・on that ground
・trên cơ sở ấy
・he borrowed money on his friend
・anh ta vay tiền bạn
Vào ngày, vào lúc, lúc khi
■on Sunday
・vào ngày chủ nhật
・on reaching home
・khi tới nhà
Vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không gian)
■an attack on a post
・cuộc tấn công vào đồn
・the put the dog on a chain
・buộc chó vào xích
・to be his on the head
・bị đánh rơi vào đầu
・on the south of...
・về phía nam của...
・a house on the river
・nhà bên sông
・on my right
・ở bên phải tôi
・tax on alcohol
・thuế đánh vào rượu
・to march on Hanoi
・tiến về phía Hà nội
Với
■to smile on someone
・cười với ai
Chống lại
■to rise on the oppressors
・nổi dậy chống lại bọn áp bức
Bằng (phương tiện), nhờ vào
■to live on bread and milk
・sống bằng bánh mì và sữa
Về, nói về, bàn về
■a lecture on Shakespeare
・buổi thuyết trình về Sếch-xpia
・his opinion on the subject
・ý kiến của anh ta về vấn đề đó
Đang, ở trong tình trạng, đồng thời với
■the dog is on the chain
・con chó đang bị xích
・on sale
・đang bán
・on fire
・đang cháy
・on strike
・đang đình công
Thuộc, của, thuộc vào (là thành phần của)
■he was on the staff
・ông ấy thuộc ban tham mưu
・he is on the list
・anh ta thuộc vào danh sách
・on the jury
・thuộc vào hội đồng giám định
Với (điều kiện), nếu như
■on approval
・nếu được tán thành
・on certain conditions
・với những điều kiện nhất định
(thể dục,thể thao) phía trái ( crickê)
■a fine drive to the on
・một cú đánh rất đẹp về bên trái
・on business
・có việc, có công tác, bận việc
・to go somewhere on business
・đi đâu có việc
・on the instant
Xem instant■on purpose
Xem purpose, có chủ tâm■on the sly
Xem sly■to be gone on somebody
Xem go■to have something on oneself
・mang cái gì trong người
・to have something on somebody
・có điều gì đang phàn nàn về ai
Hơn ai về cái gì
Phó từ
Tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên
■go on!
・cứ đi tiếp
・to read on
・đọc tiếp
・it is well on in the night
・đêm đã về khuya
Từ điểm, từ lúc nào đấy trở đi
■from this day on
・từ hôm nay trở đi
Ở trên (người, cái gì)
■the house with no roof on
・ngôi nhà ở trên chẳng có mái
・with her hat on
・đầu cô đang đội mũ
Đang, đang có, đang hoạt động
■light is on
・đèn đang cháy
・to switch on the light
・bật đèn lên
・Othello is on
・vở Ô-ten-lô đang diễn
・turn on the gas
・vặn khí đốt lên
Vào
■to put one's shoes on
・đi giày vào
・on with your coat
・anh hãy mặc áo vào
・to be getting on for fifty
・sắp năm mươi tuổi
・to be on
・(thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý
・there is a show tonight, are you on?
・tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không?
・to be on to somebody
・biết được ý định của ai
Quấy rầy ai; móc máy ai
■to be rather on
・(từ lóng) ngà ngà say
・from that day on
・từ ngày đó về sau
・on and off
・lúc lúc, chốc chốc, chập chờn, thỉnh thoảng
・on and on
・liên tục, liên miên
・and so on
・và vân vân
・to be getting on for sixty
・sắp sáu mươi tuổi
・I am on to him / on to it
・tôi hiểu tâm trạng của anh ta / tình trạng của nó
Danh từ
(thể dục thể thao) bên trái, phía bên trái
■a drive to the on
・một quả vụt về bên trái
Tính từ
(thể dục,thể thao) về bên trái ( crickê)
■an on drive
・cú đánh về bên trái
( Mỹ) biết điều bí mật
(thông tục) muốn tham dự (thường) vào một việc nguy hiểm
(thông tục) may mắn, sung sức
■my on days
・những ngày tôi sung sức
Hậu tố tạo danh từ chỉ
Một hợp chất hoá học như parathion, interferon
Hạt cơ bản như electron, baryon
Đơn vị, lượng tử như photon, magneton
Hậu tố chỉ khí như neon
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
・about , above , adjacent , against , approaching , at , beside , close to , covering , forth , forward , held , leaning on , near , next , on top of , onward , over , resting on , situated on , supported , touching , toward , upon , with , ahead , along , atop , within
Từ trái nghĩa
adverb
・off

Mark Name Dictionary

*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=