Smart Look Up Version 13
logo

     
Convert word form (uncheck → recheck to set current as original form) or

    

Japanese Dictionary

-Hide content
supply
音節:sup • ply
発音:səplái
[動](-plied;~・ing)他
1 〈必要なものを〉(人・場所などに)供給する(解説的語義)
提供する,支給する≪to,時にfor≫(◆特に長期間大量に);《医学》〈血管が〉〈血液を〉送る,〈神経が〉〈制御信号を〉伝える
・supply books to [for] the students
学生に本を支給する
・They can supply gas to homes anywhere in the city.
彼らは市内全域にガスを供給できる
1a 〈人・場所などに〉(必要なものを)供給する≪with≫;((米))〈人などに〉…を提供する
・supply a village with electricity
村に電気を供給する
・The refugees are well supplied with food.
難民は食料が十分に供給されている
・supply a person the information
人に情報を提供する
2 〈必要・要求などを〉満たす(解説的語義)
〈不足などを〉補う,〈損失などを〉埋め合わせる
・supply our daily vitamin needs
毎日必要なビタミンを満たす
・supply the demand of European economy
欧州経済の需要を満たす
3 ((古))〈空席となった地位・役割を〉引き継ぐ
━━[名](複-plies)
1 UC(必要なものの)供給,提供,補給,支給;《経済》(需要に対する)供給(⇔demand);《軍事》補給
・the supply of raw materials
原材料の供給
・a sustainable water supply
持続的な水の供給
・supply and demand
需要と供給
2 〔~s〕供給するもの(解説的語義)
(…の)蓄え,在庫,備蓄,補給[支給]物資,必需品≪of≫;((英))(議会の承認を得た)歳出,国費;《軍事》補給品
・vital [emergency, medical] supplies
必要[緊急,医療]物資
・new supplies of wine
新しく仕入れたワイン
2a 〔通例a ~〕(…の)供給量,在庫量≪of≫
・have a large [good] supply of new cars
新車の在庫が十分ある
3 〔形容詞的に〕〈教員・牧師などの〉代理(の),臨時(の)
語源
[原義は「補充する」]

English-Vietnamese Dictionary

-Hide content
Supply
Cách phát âm: /sə'plai/
Thông dụng
Danh từ
Sự cung cấp; sự được cung cấp
■supply and demand
・cung và cầu
Sự tiếp tế
■ammunition supply
・sự tiếp tế đạn dược
Nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp
■an inexhaustible supply of coal
・nguồn dự trữ than vô tận
(số nhiều) quân nhu
(số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
■to cut off the supplies
・cắt trợ cấp
Ngoại động từ
Cung cấp, tiếp tế
■to supply somebody with something
・cung cấp vật gì cho ai
Đáp ứng (nhu cầu...)
Thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
■to supply someone's place
・thay thế ai
Đưa, dẫn (chứng cớ)
Phó từ (như) .supplely
Mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng
Mềm mỏng
Luồn cúi, quỵ luỵ
Cấu trúc từ
Committee of Supply
■uỷ ban ngân sách (nghị viện)
to get a fresh supply of something
■sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
in short supply
■khan hiếm
hình thái từ
・V-ed: supplied
・ v_ing : supplying
Chuyên ngành
Toán & tin
cung cấp
Cơ - Điện tử
Sự cung cấp, nguồn cung cấp, (v) cung cấp
Cơ khí & công trình
sự đưa đến
Vật lý
sự tiếp liệu (trong khi vận hành)
Xây dựng
sự cấp liệu
■supply per house
・sự cấp liệu theo giờ
sự dẫn vào
Điện
nguồn cấp
■DC power supply
・nguồn cấp điện một chiều
・heat supply
・nguồn cấp nhiệt năng
・heat supply source
・nguồn cấp nhiệt
・high-tension power supply
・nguồn cấp điện áp cao
・high-voltage power supply
・nguồn cấp điện áp cao
・HT power supply
・nguồn cấp điện điện áp cao
・redundant power supply
・nguồn cấp điện dư dự phòng
・single phase supply
・nguồn cấp một pha
・uninterruptible power supply
・nguồn cấp điện liên tục
・Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
・nguồn cấp điện liên tục-UPS
・UPS (uninterruptiblepower supply)
・nguồn cấp điện không ngắt
hệ cấp
Kỹ thuật chung
cung ứng
■electricity supply
・sự cung ứng điện
・material and equipment supply trust
・công ty cung ứng vật liệu
・offshore drilling rig supply vessel
・tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
・printer's supply
・sự cung ứng xưởng in
・safety level of supply
・mức cung ứng an toàn
・supply at the site
・cung ứng đến chân công trình
・supply base
・căn cứ cung ứng (khoan xa bờ)
・supply base
・trạm cung ứng
・supply boat
・tàu cung ứng
・supply contract
・hợp đồng cung ứng
・supply delay time
・thời gian chậm cung ứng
・Supply of Plant, Materials and Labour
・cung ứng thiết bị vật liệu và lao động
・supply vessel
・tàu cung ứng
kho cung ứng
kho dự trữ
nguồn dự trữ
đồ dự trữ
ống dẫn
sự cấp
sự đảm bảo
sự cung cấp
■a power supply
・sự cung cấp điện thế
・capital supply
・sự cung cấp tư sản
・cold supply
・sự cung cấp đồ lạnh
・cold supply
・sự cung cấp đồ nguội
・cold supply
・sự cung cấp nguồn lạnh
・cold water supply
・sự cung cấp nước ăn
・electric power supply
・sự cung cấp điện
・electric power supply
・sự cung cấp điện lực
・electrical power supply
・sự cung cấp điện năng
・electricity supply
・sự cung cấp điện
・electricity supply
・sự cung cấp điện năng
・energy supply
・sự cung cấp năng lượng
・forced air supply
・sự cung cấp gió cưỡng bức
・fuel supply
・sự cung cấp nhiên liệu
・gas supply
・sự cung cấp khí
・ground water supply
・sự cung cấp nước ngầm
・heat supply
・sự cung cấp nhiệt
・housing supply
・sự cung cấp nhà ở
・ice supply
・sự cung cấp (nước) đá
・indirect hot water supply
・sự cung cấp nước nóng gián tiếp
・industrial water supply
・sự cung cấp nước công nghiệp
・mains power supply
・sự cung cấp trên mạng điện
・oil supply
・sự cung cấp dầu
・positive power supply
・sự cung cấp công suất dương
・potable water supply
・sự cung cấp nước uống
・power supply
・sự cung cấp công suất
・power supply
・sự cung cấp điện
・power supply
・sự cung cấp điện năng
・power supply
・sự cung cấp năng lượng
・power supply
・sự cung cấp nguồn
・public water supply
・sự cung cấp nước công cộng
・refrigerated water supply
・sự cung cấp nước lạnh
・refrigeration supply
・sự cung cấp lạnh
・rural water supply
・sự cung cấp nước nông thôn
・signal supply
・sự cung cấp tín hiệu
・solar power supply
・sự cung cấp pin mặt trời
・spray water supply
・sự (cung) cấp nước phun
・stand-by supply
・sự cung cấp dự phòng
・steam supply
・sự cung cấp hơi
・water supply
・sự (cung) cấp nước
・water supply
・sự cung cấp hơi
・water supply
・sự cung cấp nước
sự đưa vào
sự nuôi
sự trang bị
tiếp liệu
■boiler supply water
・nước tiếp liệu nồi hơi
・supply connection
・nối đường ống tiếp liệu
・supply main
・đường ống chính tiếp liệu
Kinh tế
cung
■actual supply
・cung cấp thực tế
・administrative system of material supply
・chế độ quản lý cung ứng vật tư
・adverse supply shock
・cú sốc cung bất lợi
・aggregate supply
・tổng cung
・aggregate supply
・tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
・aggregate supply
・tổng mức cung
・alternative supply
・cung cấp thay thế
・ample supply and prompt delivery
・nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
・backward-bending supply curve of labour
・đường cung lũy thoái của lao động
・balance of supply and demand
・cân bằng cung cầu
・change in demand and supply
・biến đổi cung cầu
・condition of supply
・điều kiện cung ứng
・constant supply
・sự cung ứng thường xuyên
・contract for the supply of labour
・hợp đồng cung ứng lao động
・contract to supply meal at a fixed price
・thầu cung cấp cơm giá cố định
・coordination of supply and demand
・sự cân bằng cung cầu
・demand over supply
・cầu vượt quá cung
・demand over supply
・cung bất ứng cầu
・domestic supply price
・giá cung cấp trong nước
・elastic supply
・cung co giãn
・elasticity of demand end supply
・độ co giãn của cầu và của cung
・elasticity of supply
・độ co giãn của cung
・elasticity of supply
・tính co dãn của mức cung
・elasticity of supply
・tính co giãn của mức cung
・equilibrium of supply and demand
・thăng bằng cung cầu
・excess of demand over supply
・cầu quá cung
・excess of demand over supply
・cầu vượt cung
・excess of demand over supply
・sự vượt quá của mức cầu đối với mức cung
・excess of supply over demand
・cung quá cầu
・excess of supply over demand
・cung vượt cầu
・excess of supply over demand
・sự vượt quá của mức cung đối với mức cầu
・excess supply
・cung quá ư cầu
・excess supply
・sự thăng cung
・excess supply
・sự thặng cung
・increase of supply
・sự tăng thêm mức cung
・inelastic supply
・cung không co giãn
・inelastic supply
・số cung bất biến
・labour supply
・cung ứng nhân công
・liberal supply
・cung ứng số lượng lớn
・Lucas aggregate supply function
・Hàm cung gộp Lucas
・maladjustment of supply and demand
・sự mất thăng bằng cung cầu
・marginal supply price
・giá cung ứng biên tế
・market excess supply
・cung vượt thị trường
・market supply
・cung của thị trường
・market supply and demand
・cung cầu thị trường
・markets: supply & demand
・thị trường: cung và cầu
・matching of supply and demand
・sự cân đối nhịp nhàng giữa cung và cầu
・material supply
・sự cung cấp vật liệu
・materials supply
・sự cung cấp vật liệu
・meeting of supply and demand
・cung cầu nhất trí
・mill supply house
・người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
・mill supply wholesalers
・người bán sỉ cung ứng cho xưởng
・money supply
・cung tiền tệ
・money supply schedule
・đồ thị mức cung tiền tệ
・monopolistic supply
・cung ứng độc quyền
・near supply
・việc cung ứng hàng sắp tới
・power supply
・sự cung ứng điện
・power supply
・sự cung ứng điện lực
・price elasticity of supply
・co giãn của cung theo giá
・price elasticity of supply
・tính co giãn của mức cung theo giá
・production-supply-marketing relation
・quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
・reciprocal supply
・cung ứng tương hỗ
・refusal to supply
・sự từ chối cung cấp
・regressive supply curve
・đường cung lũy thoái
・regressive supply curve
・đường cung nghịch
・regular supply available
・nguồn cung cấp hàng thường xuyên
・regulation of supply and demand
・sự điều tiết cung cầu
・regulation of supply and demand (the...)
・sự sự điều tiết cung cầu
・relation between supply and demand
・quan hệ cung cầu
・restriction of supply
・sự hạn chế mức cung
・rival supply
・cung cạnh tranh
・shift in supply curve
・chuyển dịch của đường cung
・short period supply price
・giá cung ứng trong ngắn hạn
・short supply
・sự cung cấp thiếu không đủ
・short supply of stock
・cung ứng cổ phiếu không đủ
・source of supply
・nguồn cung ứng
・supply and demand
・cung cầu
・supply and demand
・cung và cầu
・supply and demand analysis
・phân tích cung cầu
・supply and demand of funds
・cung cầu tiền vốn
・supply and demand on the labour market
・cung cầu trong thị trường lao động
・supply and demand relations
・quan hệ cung cầu
・supply and demand situation
・tình hình cung cầu
・supply and marketing
・cung tiêu
・supply and marketing co-operative
・hợp tác xã cung tiêu
・supply base
・cơ sở cung ứng
・supply bond
・giấy bảo đảm cung ứng
・supply bond
・giấy đảm bảo cung cấp
・supply bottleneck
・hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
・supply contract
・hợp đồng cung cấp
・supply curve
・đường cong cung
・supply curve
・đường cung
・supply department
・phòng cung ứng
・supply disturbance
・sự nhiễu cung
・supply disturbance
・xáo động trong cung
・supply elasticity
・co giãn của cung
・supply elasticity
・tính co dãn của mức cung
・supply faction
・chức năng cung ứng
・supply faction
・hàm số cung ứng
・supply factor
・nhân tố cung cấp
・supply function
・chức năng cung ứng
・supply function
・hàm cung
・supply function
・hàm số cung ứng
・supply growth
・sự tăng trưởng mức cung
・supply information
・cung cấp thông tin
・supply lag
・độ trễ cung ứng
・supply management
・quản lý cung ứng
・supply manager
・giám đốc cung ứng
・supply multiplier
・số nhân cung ứng
・supply of a service
・cung cấp một dịch vụ
・supply of contract labour
・sự cung cấp lao động theo hợp đồng
・supply of contract labour
・sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
・supply of labour
・sự cung ứng lao động
・supply of material
・cung ứng vật liệu
・supply of money
・cung tiền
・supply of necessary funds
・cung cấp vốn cần thiết
・supply orientation
・định hướng nguồn cung ứng
・supply over demand
・cung quá cầu
・supply over demand
・cung vượt cầu
・supply price
・giá cung ứng
・supply price
・giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
・supply price
・giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
・supply schedule
・bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
・supply schedule
・đồ thị cung
・supply school
・trường phái (kinh tế) trọng cung
・supply services
・các dịch vụ cung ứng
・supply shock
・cơn sốc cung
・supply shock
・đột biến trong cung
・supply sider (supply-sider)
・nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung
・supply sider (supply-sider)
・nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung
・supply sider (supply-sider)
・những người theo trường phái trọng cung
・supply sider (supply-sider)
・trường phái trọng cung
・supply table of crop
・bảng cung ứng nông sản phẩm
・supply-demand balance
・cân bằng cung cầu
・supply-side
・trọng cung
・supply-siders
・những người theo thuyết trọng cung
・tender for a supply of goods
・bỏ thầu cung cấp hàng hóa
・tender for a supply of goods (to...)
・bỏ thầu cung cấp hàng hóa
・thirty-day visible supply
・cung ứng rõ rệt
・thirty-day visible supply
・nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày
・total money supply
・tổng cung tiền tệ
・total supply
・tổng cung tiền tệ
cung cấp
■actual supply
・cung cấp thực tế
・aggregate supply
・tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
・alternative supply
・cung cấp thay thế
・contract to supply meal at a fixed price
・thầu cung cấp cơm giá cố định
・domestic supply price
・giá cung cấp trong nước
・material supply
・sự cung cấp vật liệu
・materials supply
・sự cung cấp vật liệu
・refusal to supply
・sự từ chối cung cấp
・regular supply available
・nguồn cung cấp hàng thường xuyên
・short supply
・sự cung cấp thiếu không đủ
・supply bond
・giấy đảm bảo cung cấp
・supply bottleneck
・hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
・supply contract
・hợp đồng cung cấp
・supply factor
・nhân tố cung cấp
・supply information
・cung cấp thông tin
・supply of a service
・cung cấp một dịch vụ
・supply of contract labour
・sự cung cấp lao động theo hợp đồng
・supply of contract labour
・sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
・supply of necessary funds
・cung cấp vốn cần thiết
・tender for a supply of goods
・bỏ thầu cung cấp hàng hóa
・tender for a supply of goods (to...)
・bỏ thầu cung cấp hàng hóa
cung ứng
■administrative system of material supply
・chế độ quản lý cung ứng vật tư
・ample supply and prompt delivery
・nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
・condition of supply
・điều kiện cung ứng
・constant supply
・sự cung ứng thường xuyên
・contract for the supply of labour
・hợp đồng cung ứng lao động
・labour supply
・cung ứng nhân công
・liberal supply
・cung ứng số lượng lớn
・marginal supply price
・giá cung ứng biên tế
・mill supply house
・người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
・mill supply wholesalers
・người bán sỉ cung ứng cho xưởng
・monopolistic supply
・cung ứng độc quyền
・near supply
・việc cung ứng hàng sắp tới
・power supply
・sự cung ứng điện
・power supply
・sự cung ứng điện lực
・production-supply-marketing relation
・quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
・reciprocal supply
・cung ứng tương hỗ
・short period supply price
・giá cung ứng trong ngắn hạn
・short supply of stock
・cung ứng cổ phiếu không đủ
・source of supply
・nguồn cung ứng
・supply base
・cơ sở cung ứng
・supply bond
・giấy bảo đảm cung ứng
・supply department
・phòng cung ứng
・supply faction
・chức năng cung ứng
・supply faction
・hàm số cung ứng
・supply function
・chức năng cung ứng
・supply function
・hàm số cung ứng
・supply lag
・độ trễ cung ứng
・supply management
・quản lý cung ứng
・supply manager
・giám đốc cung ứng
・supply multiplier
・số nhân cung ứng
・supply of labour
・sự cung ứng lao động
・supply of material
・cung ứng vật liệu
・supply orientation
・định hướng nguồn cung ứng
・supply price
・giá cung ứng
・supply price
・giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
・supply price
・giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
・supply schedule
・bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
・supply services
・các dịch vụ cung ứng
・supply table of crop
・bảng cung ứng nông sản phẩm
・thirty-day visible supply
・cung ứng rõ rệt
đồ dự trữ
hàng cung cấp
hàng trữ
■short supply of stock
・hàng trữ không đủ
nguồn dự trữ
số tồn trữ
sự cung
■constant supply
・sự cung ứng thường xuyên
・material supply
・sự cung cấp vật liệu
・materials supply
・sự cung cấp vật liệu
・power supply
・sự cung ứng điện
・power supply
・sự cung ứng điện lực
・short supply
・sự cung cấp thiếu không đủ
・supply of contract labour
・sự cung cấp lao động theo hợp đồng
・supply of contract labour
・sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
・supply of labour
・sự cung ứng lao động
sự cung cấp
■material supply
・sự cung cấp vật liệu
・materials supply
・sự cung cấp vật liệu
・short supply
・sự cung cấp thiếu không đủ
・supply of contract labour
・sự cung cấp lao động theo hợp đồng
・supply of contract labour
・sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
tiếp tế cho (một cảng, một thành phố)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
・accumulation , amount , backlog , cache , fund , hoard , inventory , number , quantity , reservoir , source , stock , stockpile , store , surplus , affluence , copiosity , impedimenta , lode , materiel , spate , viaticum
verb
・afford , cater , cater to , come across with , come through * , come up with , contribute , deliver , dispense , drop , endow , equip , feed , fill , find , fix up , fulfill , give with , grant , hand , hand over , heel * , kick in * , minister , outfit , pony up , produce , provision , purvey , put out , put up , replenish , satisfy , stake , stock , store , transfer , turn over , victual , yield , fill in , stand in , furnish , provide , aid , cache , endue , fund , give , help , hoard , inventory , load , lode , nourish , recruit , reinforce , relief , replace , reserve , reservoir , source , stockpile
Từ trái nghĩa
noun
・debt , lack
verb
・seize , take

Mark Name Dictionary

*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=