Smart Look Up Version 13
logo

     
Convert word form (uncheck → recheck to set current as original form) or

    

Japanese Dictionary

-Hide content
home

音節:home
発音:hóum
[名]
1 CU(生活の拠点となる) (解説的語義)
自宅,我が家,家庭;C住居,住宅(⇒house[類語])
・a happy home
幸せな家庭
・be away from home
留守である
・work from home
自宅で働く
・There's no place like home.
我が家にまさるものなし
1a CU実家,親元
・leave home
実家を出る
・live at home
親元で暮らす
1b C(病人・老人などの)収容施設,養護施設,ホーム;UC安息の場所
・a rest home
療養所
・an old people's home
老人ホーム
・one's long [last] home
墓場
2 CU故郷 (解説的語義)
ふるさと,本国
・friends and family back home
なつかしい故郷の友人家族(◆形容詞的)
・at home and abroad
国内外で
2a U(動物の)生息地,(植物の)自生地(habitat),生産[原産]地
3 〔the ~〕(活動の)発祥地 (解説的語義)
本家,本元,本場
・England, the home of football
サッカー発祥の地イングランド
3a U《スポーツ》ホーム,本拠地≪to≫
・at home and away
地元と遠征先で,ホームとアウェーで
3b C《スポーツ》点,ゴール;《野球》本塁;《ラクロス》ホーム(◇敵のゴールにいちばん近い2選手(女子では3選手)の一人)
3c C《コンピュ》ホームページ
homeの慣用句・イディオム
(a) home (((米))away) from home
我が家のようにくつろげる場所
at home
1 自分の住む場所に[で],在宅で;本国に[で]
・I was at home last night.
昨晩は家にいました
2 (人の)訪問を受けられる[喜んで受ける]状態で,(人に)会う用意がある≪to≫
・I'm at home to visitors today.
きょうはお客さんに会います
3 (スポーツの試合が)本拠地[ホームグラウンド]で(行われる)
4 くつろいで,気楽に
・Make yourself at home.
((略式))どうぞお楽にしてください
・be [feel] at home in one's room [with one's friend] ...
自分の部屋で[友人と一緒にいて]くつろぐ
5 (…に)精通して,達者で≪in,with≫
・be at home with archeology
考古学に精通している
close to home
1 身近な所で[に]
2 (言葉などが)個人的に身にしみて,痛切に
find a home for A
((英))A(物)の置き場所を見つける
home sweet home
いとしの我が家
What's that when it's at home?
((英略式・戯))それはいったいどういう意味なの(◆聞きなれない語を耳にして)
━━[形] 〔限定〕
1 我が家の,家庭の;自家製の;本国の;国内の;故郷の
・home life
家庭生活
・the home market
国内市場
2 《スポーツ》ホーム(グラウンド)の;《野球》本塁(生還)の
・the home team
地元チーム
・a home game
ホームでの試合
2a 本拠の,本部の
3 急所を突く,痛烈な
・a home thrust
痛烈な批評
━━[副]
1 我が家へ[に,で];故郷[本国]へ[に,で];《野球》本塁へ
・go home
帰宅[帰郷,帰国]する
・stay home
在宅する
・be on one's way home
帰宅の途中である
・see [walk, drive] a person home
人を家へ送って行く
・I'll be back home.=I'll be coming home.
家へ帰ります
・He will be home on Sundays.
彼は日曜日はいつも家にいます
2 ぐさりと,ずぶりと;ねらったところに;胸にこたえるほど,痛烈に
・thrust a dagger home
短剣をぐさりと突き立てる
・drive a nail home
くぎを深く打ち込む
・drive [hammar, press, ram] the point home to a person
論点を人によく理解させる
homeの慣用句・イディオム
be home and dry
((主に英略式))目的を達している;安全である
be home free
((米略式))目標達成まちがいない,うまくいきそうである,峠を越えた
bring home to A B=bring B home to A
A(人)にB(事)をはっきり悟らせる,十分納得させる,痛感させる
come home
1 帰宅する;帰郷する;もとに戻る
2 〈事柄が〉(人に)しみじみ感じられる,明らかとなる≪to≫
get home
1 帰宅する
2 (人の)注意を引く≪to≫
3 (経済的に)立ち直る;地位を回復する
4 的中する,当たる
5 目的を達成する,成功する
go home
1 帰宅[帰国]する;〔命令形で〕(スローガンとして)(国から)出て行け
2 ((略式))死ぬ;〈植物が〉枯れる
・go home to heaven
他界する
3 的中する,成果を収める
hit home
1 〈打撃などが〉ねらったところをとらえる
2 〈批判などが〉胸に突き刺さる,痛いところを突く
3 〈現実などが〉厳しくこたえる
nothing to write home about
((略式))特に取り立てて言う[自慢する]ほどでない
press A home
1 A(物)をぎゅっと押し込む
2 A(人)を攻めたてる
3 A(論点など)をじっくりと説明する
4 A(利点)を最大限に利用する
strike home
1 急所を突く
2 〈言葉などが〉ぐさっと突き刺さる,身にしみる;〈本質などが〉十分に理解される
take home A
A(金額)の稼ぎがある
━━[動]
1 自〈動物・鳥が〉巣[生まれた場所]に帰る;家[故郷]に帰る
1a 他〈人を〉家[故郷,本国]に帰す;〈物を〉家[故郷,本国]に送る;〈ハトに〉巣に帰るように教える
2 自家を構える;本拠を持つ
2a 他…に家をあてがう
3 他〈誘導弾・飛行機などを〉誘導する
homeの慣用句・イディオム
home in on A
1 〈誘導弾・飛行機などが〉A(目標)に(正確に)向かって進む
2 〈テレビカメラが〉A(被写体)に接近する
3 〈人が〉A(問題などに)注目する,焦点を絞る
語源
[原義は「住む場所」]

English-Vietnamese Dictionary

-Hide content
Home
Cách phát âm: /hoʊm/
Thông dụng
Danh từ
Nhà, chỗ ở
■to have neither hearth nor home
・không cửa không nhà
・to be at home
・ở nhà
・not at home
・không có nhà; không tiếp khách
Nhà, gia đình, tổ ấm
There's no place like home
Không đâu bằng ở nhà mình
■make yourself at home
・xin anh cứ tự nhiên như ở nhà
・the pleasures of home
・thú vui gia đình
Quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà
■an exile from home
・một người bị đày xa quê hương
Chỗ sinh sống (sinh vật)
Nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...)
■convalescent home
・trại điều dưỡng
Orphan's home
Trại mồ côi
Đích (của một số trò chơi)
Tính từ
Thuộc về nhà, nội địa
■home life
・cuộc sống gia đình
・home comforts
・tiện nghi trong gia đình
・home news
・tin trong nước
・home industry
・kỹ nghệ nội địa
・home office
・bộ nội vụ
chủ nhà
■home team
・đội chủ nhà (khác với các đội ở các nơi khác đến)
Phó từ
Ở tại nhà mình, ở tại nước mình
■to come home
・đi về nhà
・to send sb home
・đưa ai về nhà, cho ai hồi hương
・to stay home
・ở nhà
Cấu trúc từ
to be (feel) quite at home
■cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng
to be quite at home on (in, with) a subject
■thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề
a home from home
■một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
East or west, home is best
■ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
One's last (long) home
■Nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng
charity begins at home
■trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
to eat sb out of house and home
■ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
an Englishman's home is his castle
■đối với người Anh, không đâu tự do thoải mái bằng nhà của họ
a home bird
■người thích ở trong nhà
One's spiritual home
■Chốn thiêng liêng
when he's at home
■dùng để nhấn mạnh câu hỏi
・who are they when they're at home?
・họ là ai kia chứ?
nothing to write home about
■chẳng có gì đáng nói
to bring home the bacon
■thành công mỹ mãn
to bring sth home to sb
■giúp ai hiểu rõ điều gì
to come home to sb
■là sự thật mà ai không thể phủ nhận
to come home to roost
■tự vả vào mồm
to drive sth home to sb
■nhấn mạnh điều gì cho ai hiểu rõ
to hit home
■trúng đích, thấu cáy, chạm nọc
to be home and dry
■êm xuôi, xuôi chèo mát mái
to invalid sb home
■cho ai về nghỉ vì sức khoẻ yếu
to press home sth
■đạt được điều gì bằng lòng quyết tâm
■Đặt cái gì vào đúng vị trí của nó
till the cows come home
■mãi miết, dài dài
・help her till the cows come home: some day, you will be disappointed in her
・cứ mãi giúp cô ta, rồi một ngày nào đó, anh sẽ thất vọng về cô ta
・when one's ship comes home
・khi người ta thành đạt
Chuyên ngành
Xây dựng
nhà
Điện lạnh
về gốc
Kỹ thuật chung
nhà
nhà ở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
・at ease , at rest , central , down home , familiar , family , homely , homey , household , inland , in one’s element , internal , in the bosom , local , national , native , familial
noun
・abode , address , apartment , asylum , boarding house , bungalow , cabin , castle , cave * , commorancy , condo , condominium , co-op , cottage , crash pad * , diggings , digs , domicile , dormitory , dump * , dwelling , farm , fireside , flat , habitation , hangout * , haunt , hearth , hideout , hole in the wall , home plate , homestead , hospital , house , hut , joint * , living quarters , manor , mansion , nest * , orphanage , pad * , palace , parking place , place , residence , resort , roof * , rooming house , roost * , shanty , shelter , trailer , turf , villa , where the hat is , camping ground , country , element , family , habitat , haven , hills , home ground , homeland , hometown , household , land , locality , neck of the woods , neighborhood , range , roof , site , soil , stamping ground * , stomping ground , territory , lodging , stamping ground , hospice , birthplace , den , domestic , dwelling-place , estate , headquarters , hearthstone , ingleside , nest , retreat , seat , village
Từ trái nghĩa
adjective
・business , commercial
noun
・office

Mark Name Dictionary

*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=