Âm Hán Việt của 造反者 là "tạo phản giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Mark Kanji Dictionary. 造 [tạo, tháo] 反 [phản, phiên] 者 [giả]
Mark Name Dictionary
*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=