Âm Hán Việt của 蓋然率 là "cái nhiên suất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Mark Kanji Dictionary. 蓋 [cái] 然 [nhiên] 率 [luật, soát, suất, súy]
Mark Name Dictionary
*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=