Kanji Version 13
logo

  

  

linh, lung  →Tra cách viết của 龗 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 33 nét - Bộ thủ: 龍 (16 nét)
Ý nghĩa:
linh
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. tinh nhanh
2. linh hồn, tinh thần
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loài rồng.

lung
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lung lung : Tiếng sấm — Như chữ Lung .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典