Kanji Version 13
logo

  

  

ngu  →Tra cách viết của 齵 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 齒 (15 nét)
Ý nghĩa:
ngu


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng mọc khấp khểnh, không đều — So le, không đều. Cũng nói: Ngu sai .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典