Kanji Version 13
logo

  

  

ngô [Chinese font]   →Tra cách viết của 鼯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 鼠
Ý nghĩa:
ngô
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con sóc bay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ngô thử” một giống chuột bé, dài độ bảy tám tấc, giống như con thỏ, tai nhỏ đuôi dài, có cánh mạng thịt như dơi, bay được. § Còn gọi là “phi thử” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ngô thử con sóc bay, một giống chuột bé, dài độ bảy tám tấc, giống như con thỏ, tai nhỏ đuôi dài, có cánh mạng thịt như con dơi, bay được. Còn gọi là phi thử .
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con sóc bay. Cg. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chuột đuôi xù.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典