Kanji Version 13
logo

  

  

li [Chinese font]   →Tra cách viết của 黐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 黍
Ý nghĩa:
li
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhựa dính làm bằng lá cây dùng để dán. ◎Như: “li giao” nhựa dùng để bẫy chim.

ly
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nhựa để bẫy chim
Từ điển Thiều Chửu
① Nhựa đánh bẫy chim.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhựa bẫy chim;
② Keo dán giày.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典