Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 鸜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 29 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: cù dục ,,)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cù” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cù .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim sáo. Cũng gọi là Cù dục .
Từ ghép
cù dục



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典