Kanji Version 13
logo

  

  

li [Chinese font]   →Tra cách viết của 鱺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 30 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
li
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” .

ly
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: man ly ,)
Từ điển Thiều Chửu
① Man li cá sộp, cá chình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [mánlí].
Từ ghép
man ly



lễ
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典