Kanji Version 13
logo

  

  

ngạc [Chinese font]   →Tra cách viết của 鱷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
ngạc
phồn thể

Từ điển phổ thông
con cá sấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá sấu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá sấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá sấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cá sấu. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ngất trời sát khí mơ màng, đầy sông kình ngạc chật đường giáp binh «.
Từ ghép
kình ngạc • ngạc ngư



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典