Kanji Version 13
logo

  

  

phiêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 鰾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
phiêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái bong bóng cá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bong bóng cá. § Là một khí quan trong bụng cá, như cái túi chứa không khí, có thể phình to hay xẹp xuống, giúp cho cá có thể lên cao hoặc xuống thấp.
2. (Danh) “Phiêu giao” chất keo làm bằng bong bóng cá hay da heo, dán rất chặt. § Cũng gọi là “ngư giao” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bong bóng cá, là bộ máy lên xuống của cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bong bóng cá;
② Keo (cồn nấu bằng) bong bóng cá;
③ Gắn bằng keo bong bóng cá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bong bóng cá.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典