Kanji Version 13
logo

  

  

diêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 鰩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
dao
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá chuồn. Cg. [feiyú].

diêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
cá chuồn, cá bo (thứ cá hay chúi dưới bùn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá bo, thứ cá hay chúi ở dưới bùn. § Có thứ gọi là “văn diêu ngư” . Cá này bay được nên cũng gọi là “phi ngư” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cá bo, thứ cá hay chúi ở dưới bùn, có thứ gọi là văn diêu ngư . Bay được, cho nên cũng gọi là phi ngư cá bay.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典