Kanji Version 13
logo

  

  

thu [Chinese font]   →Tra cách viết của 鰌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
thu
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chạch. § Cũng như “thu” .
2. Một âm là “tù”. (Động) Bức bách, kiềm chế. § Xưa dùng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Con trạch.


phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chạch. § Cũng như “thu” .
2. Một âm là “tù”. (Động) Bức bách, kiềm chế. § Xưa dùng như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典